ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rhythm method

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rhythm method


rhythm method

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  phương pháp tránh thai (bằng cách kiêng giao hợp gần thời gian rụng trứng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…