EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rhythm method
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rhythm method
rhythm method
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phương pháp tránh thai (bằng cách kiêng giao hợp gần thời gian rụng trứng)
← Xem thêm từ rhythm and blues
Xem thêm từ rhythmic →
Từ vựng liên quan
ho
hod
me
met
method
od
r
rh
rhythm
tho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…