EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
evacuant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
evacuant
evacuant
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
làm bài tiết tốt; nhuận tràng
← Xem thêm từ eutropic
Xem thêm từ evacuants →
Từ vựng liên quan
ac
an
ant
cua
E
e
nt
vac
vacua
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…