EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
evalvate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
evalvate
evalvate
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thiếu van; thiếu nắp
← Xem thêm từ evaluator
Xem thêm từ evanesce →
Từ vựng liên quan
at
ate
E
e
lv
valvate
vat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…