ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ evangelistic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng evangelistic


evangelistic /i,vændʤi'listik /

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

(tôn giáo)
  (thuộc) tác giả Phúc âm
  (thuộc) người truyền bá Phúc âm
  (như) evangelical

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…