ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ evangelizing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng evangelizing


evangelize /i'vændʤilaiz/ (evangelise) /i'vændʤilaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

(tôn giáo)
  truyền bá Phúc âm cho ai
  cảm hoá (ai) theo Công giáo

nội động từ


  truyền bá Phúc âm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…