EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
everlastingly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
everlastingly
everlastingly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
liên miên, không ngớt
← Xem thêm từ everlasting
Xem thêm từ everlastingness →
Từ vựng liên quan
as
ast
E
e
er
eve
ever
everlasting
in
la
last
lasting
st
sting
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…