ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Ex ante

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Ex ante


Ex ante

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Từ trước; Dự tính; dự định
+ Là mức độ đã được dự tính, dự định hay mong muốn của một hoạt động nào đó.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…