EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ex-directory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ex-directory
ex-directory
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(nói về số điện thoại) không nằm trong danh bạ
← Xem thêm từ Ex ante
Xem thêm từ ex-libris →
Từ vựng liên quan
dire
direct
director
directory
E
e
ec
ect
ex
ire
or
re
rec
recto
rector
rectory
to
tor
tory
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…