ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ex-libris

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ex-libris


ex-libris /eks'laibris/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dấu sở hữu (trên sách)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…