EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ex-librist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ex-librist
ex-librist /eks'laibrist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người sưu tầm dấu sở hữu (sách)
← Xem thêm từ ex-libris
Xem thêm từ ex-nihilo →
Từ vựng liên quan
br
E
e
ex
is
li
lib
ri
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…