EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exactitude
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exactitude
exactitude /ig'zæktitju:d/ (exactness) /ig'zæktnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chính xác, tính đúng đắn
@exactitude
[tính, độ] chính xác
← Xem thêm từ exactions
Xem thêm từ exactly →
Từ vựng liên quan
ac
act
E
e
ex
exact
it
itu
ti
tit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…