ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exactions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exactions


exaction /ig'zækʃn /

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tống (tiền...); số tiền tống, số tiền đòi hỏi
  sự đòi hỏi không hợp pháp, sự đòi hỏi quá quắt, sự sách nhiễu; sự bóp nặn (tiền của...)
  sưu cao thuế nặng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…