Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exalting
exalt /ig'zɔ:lt/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đề cao, đưa lên địa vị cao, tâng bốc, tán tụng, tán dương to exalt to the skies → tâng bốc lên tận mây xanh ((thường) động tính từ quá khứ) làm cao quý làm đậm, làm thắm (màu...)