ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ excellences

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng excellences


excellence /'eksələns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự trội hơn, sự xuất sắc, sự ưu tú; tính ưu tú
  điểm trội, sở trường

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…