EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
excellencies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
excellencies
excellency /'eksələnsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ngài (xưng hô)
Your excellency; His excellency
→ thưa ngài
phu nhân
Her excellency
→ thưa phu nhân
← Xem thêm từ excellences
Xem thêm từ excellency →
Từ vựng liên quan
ce
cell
ci
E
e
el
ell
en
ex
excel
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…