ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ excellencies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng excellencies


excellency /'eksələnsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ngài (xưng hô)
Your excellency; His excellency → thưa ngài
  phu nhân
Her excellency → thưa phu nhân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…