EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
excentricity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
excentricity
excentricity
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xem eccentricity
← Xem thêm từ excentric
Xem thêm từ except →
Từ vựng liên quan
ce
cent
centric
centricity
ci
cit
city
E
e
en
ent
ex
excentric
ic
ici
it
nt
ri
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…