ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ excerpts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng excerpts


excerpt /'eksə:pt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phần trích, đoạn trích (sách...)

ngoại động từ


  trích, trích dẫn (một đoạn trong sách...)

Các câu ví dụ:

1. The New York magazine, The Guardian and The Washington Post published excerpts from an explosive new book by Michael Wolff this January, which reveals a whole new picture about President Donald Trump: "Fire and Fury: Inside the Trump White House.


Xem tất cả câu ví dụ về excerpt /'eksə:pt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…