ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ excerption

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng excerption


excerption /ek'sə:pʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự trích, sự trích dẫn
  tập bài trích, tuyển tập bài trích

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…