EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
excerpting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
excerpting
excerpt /'eksə:pt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phần trích, đoạn trích (sách...)
ngoại động từ
trích, trích dẫn (một đoạn trong sách...)
← Xem thêm từ excerptible
Xem thêm từ excerption →
Từ vựng liên quan
ce
E
e
er
ex
excerpt
in
pt
rp
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…