EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exciple
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exciple
exciple
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thực vật) vỏ thể quả đĩa
← Xem thêm từ excipients
Xem thêm từ excircle →
Từ vựng liên quan
ci
E
e
ex
pl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…