EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
excircle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
excircle
excircle
Phát âm
Ý nghĩa
vòng tròn bàng tiếp
e. of triangle vòng trong bàng tiếp một tam giác
← Xem thêm từ exciple
Xem thêm từ excisable →
Từ vựng liên quan
ci
circle
E
e
ex
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…