ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ excircle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng excircle


excircle

Phát âm


Ý nghĩa

  vòng tròn bàng tiếp
  e. of triangle vòng trong bàng tiếp một tam giác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…