ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ excitabilities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng excitabilities


excitability

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  tính dễ bị kích thích, tính dễ bị kích động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…