EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
excitabilities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
excitabilities
excitability
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tính dễ bị kích thích, tính dễ bị kích động
← Xem thêm từ excisions
Xem thêm từ excitability →
Từ vựng liên quan
ab
abilities
bi
ci
cit
E
e
ex
it
ita
li
lit
ta
tab
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…