EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exciton
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exciton
exciton
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(vật lý) exiton
← Xem thêm từ excitomotory
Xem thêm từ excitonutrient →
Từ vựng liên quan
ci
cit
E
e
ex
it
ITO
on
to
ton
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…