EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
excitonutrient
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
excitonutrient
excitonutrient
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
kích thích dinh dưỡng
← Xem thêm từ exciton
Xem thêm từ excitor →
Từ vựng liên quan
ci
cit
E
e
en
ent
ex
exciton
it
ITO
nt
nu
nut
nutrient
on
ri
to
ton
tri
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…