ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ excrescence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng excrescence


excrescence /iks'kresns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sinh vật học) u lồi, cục lồi; chỗ sùi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…