ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ excretion

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng excretion


excretion /eks'kri:ʃn /

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bài tiết, sự thải ra
  chất bài tiết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…