EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
excretion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
excretion
excretion /eks'kri:ʃn /
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự bài tiết, sự thải ra
chất bài tiết
← Xem thêm từ excreting
Xem thêm từ excretions →
Từ vựng liên quan
E
e
ex
ion
on
re
ret
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…