ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ execute

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng execute


execute /'eksikju:t/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  thực hiện, thi hành, thừa hành, chấp hành
  thể hiện; biểu diễn (bản nhạc...)
  (pháp lý) làm thủ tục để cho có giá trị (hiệp ước, giao kèo...) (bằng cách ký vào, đóng dấu vào...)
  hành hình

@execute
  (Tech) chạy (chương trình), thi hành (chỉ thị) (đ)

@execute
  chấp hành, thi hành, thực hành

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…