Kết quả #1
execute /'eksikju:t/
Phát âm
Xem phát âm execute »Ý nghĩa
ngoại động từ
thực hiện, thi hành, thừa hành, chấp hành
thể hiện; biểu diễn (bản nhạc...)
(pháp lý) làm thủ tục để cho có giá trị (hiệp ước, giao kèo...) (bằng cách ký vào, đóng dấu vào...)
hành hình
@execute
(Tech) chạy (chương trình), thi hành (chỉ thị) (đ)
@execute
chấp hành, thi hành, thực hành Xem thêm execute »
Kết quả #2
cycle /'saikl/
Phát âm
Xem phát âm cycle »Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) chu ký, chu trình
reversible cycle → chu trình thuận nghịch
(hoá học) vòng
tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề
xe đạp
nội động từ
quay vòng tròn theo chu kỳ
đi xe đạp
@cycle
(Tech) chu kỳ; chu trình (quá trình theo thứ tự nhất định), tuần hoàn
@cycle
sự tuần hoàn, chu trình, chu kỳ Xem thêm cycle »