ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ execute cycle 44314 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

execute /'eksikju:t/

Phát âm

Xem phát âm execute »

Ý nghĩa

ngoại động từ


  thực hiện, thi hành, thừa hành, chấp hành
  thể hiện; biểu diễn (bản nhạc...)
  (pháp lý) làm thủ tục để cho có giá trị (hiệp ước, giao kèo...) (bằng cách ký vào, đóng dấu vào...)
  hành hình

@execute
  (Tech) chạy (chương trình), thi hành (chỉ thị) (đ)

@execute
  chấp hành, thi hành, thực hành

Xem thêm execute »
Kết quả #2

cycle /'saikl/

Phát âm

Xem phát âm cycle »

Ý nghĩa

danh từ


  (vật lý) chu ký, chu trình
reversible cycle → chu trình thuận nghịch
  (hoá học) vòng
  tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề
  xe đạp

nội động từ


  quay vòng tròn theo chu kỳ
  đi xe đạp

@cycle
  (Tech) chu kỳ; chu trình (quá trình theo thứ tự nhất định), tuần hoàn

@cycle
  sự tuần hoàn, chu trình, chu kỳ

Xem thêm cycle »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…