ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ executorial

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng executorial


executorial /ig,zekju'tɔ:riəl/ (executory) /ig'zekjutəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) sự thực hiện, (thuộc) sự thi hành; để thực hiện, để thi hành
  (thuộc) sự chấp hành; (thuộc) sự quản trị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…