EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
executorial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
executorial
executorial /ig,zekju'tɔ:riəl/ (executory) /ig'zekjutəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) sự thực hiện, (thuộc) sự thi hành; để thực hiện, để thi hành
(thuộc) sự chấp hành; (thuộc) sự quản trị
← Xem thêm từ executor
Xem thêm từ executors →
Từ vựng liên quan
cut
E
e
ec
ECU
ecu
ex
exe
executor
or
ri
ria
rial
to
tor
tori
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…