EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
executrix
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
executrix
executrix /ig'zekjutriks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều executrices
(pháp lý) người thi hành di chúc (nữ)
← Xem thêm từ executrices
Xem thêm từ executrixes →
Từ vựng liên quan
cut
E
e
ec
ECU
ecu
ex
exe
ri
tri
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…