ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ executrices

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng executrices


executrices /ig'zekjutriks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều executrices
  (pháp lý) người thi hành di chúc (nữ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…