EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exegetist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exegetist
exegetist /,eksi'dʤetist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(tôn giáo) người luận bình, người giải thích (kinh thánh)
← Xem thêm từ exegetics
Xem thêm từ exemplar →
Từ vựng liên quan
E
e
ex
exe
get
is
st
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…