ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exemplar

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exemplar


exemplar /ig'zemplə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  gương mẫu, mẫu mực
  mẫu, bản
  cái tương tự, cái sánh được

@exemplar
  hình mẫu, bản

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…