EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exequaturs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exequaturs
exequatur /,eksə'kweitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(ngoại giao) bằng công nhận lãnh sự
← Xem thêm từ exequatur
Xem thêm từ exequial →
Từ vựng liên quan
at
E
e
ex
exe
exequatur
qu
qua
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…