EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exercisable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exercisable
exercisable /'eksəsaizəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể thi hành được (quyền hành); có thể dùng được, có thể sử dụng được (quyền)
← Xem thêm từ exequy
Xem thêm từ exercise →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
ci
E
e
er
ex
exe
is
rc
sa
sable
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…