ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exercisable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exercisable


exercisable /'eksəsaizəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể thi hành được (quyền hành); có thể dùng được, có thể sử dụng được (quyền)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…