exhaustion /ig'zɔ:stʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) sự hút, sự hút hết; sự làm chân không, sự rút khí
sự làm kiệt; sự dốc hết, sự dùng hết
tình trạng mệt lử, tình trạng kiệt sức
tình trạng kiệt quệ, tình trạng bạc màu
(toán học) phép vét kiệt; phép khử liên tiếp
sự bàn hết khía cạnh, sự nghiên cứu hết mọi mặt (một vấn đề)
@exhaustion
sự vét kiệt