ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exhaustive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exhaustive


exhaustive /ig'zɔ:stiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hết mọi khía cạnh, hết mọi mặt, thấu đáo, toàn diện
an exhaustive research → sự nghiên cứu toàn diện

@exhaustive
  vét kiệt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…