ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exhibitors

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exhibitors


exhibitor /ig'zibitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người phô trương, người phô bày, người trưng bày, người triển lãm
  chủ rạp chiếu bóng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…