ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ existences

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng existences


existence /ig'zistəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tồn tại, sự sống, sự sống còn; cuộc sống
in existence → tồn tại
a precarious existence → cuộc sống gieo neo
  sự hiện có
  vật có thật, vật tồn tại, những cái có thật; thực thể

@existence
  sự tồn tại
  unique e. (logic học) tồn tại duy nhất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…