EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
existent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
existent
existent /ig'zistənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tồn tại
hiện có; hiện nay, hiện thời
← Xem thêm từ existences
Xem thêm từ existential →
Từ vựng liên quan
E
e
en
ent
ex
exist
is
nt
st
sten
ten
tent
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…