ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ existent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng existent


existent /ig'zistənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tồn tại
  hiện có; hiện nay, hiện thời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…