EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
existential
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
existential
existential /,egzis'tenʃəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) sự tồn tại, (thuộc) sự sống, (thuộc) sự sống còn
(triết học) khẳng định sự tồn tại
← Xem thêm từ existent
Xem thêm từ existentialism →
Từ vựng liên quan
E
e
en
ent
entia
ex
exist
existent
is
nt
st
sten
ten
tent
ti
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…