EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exophthalmic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exophthalmic
exophthalmic /,eksɔf'θælmik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) lồi mắt
← Xem thêm từ exophthalmia
Xem thêm từ exophthalmos →
Từ vựng liên quan
E
e
ex
ha
halm
ic
mi
op
ophthalmic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…