EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exorbitance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exorbitance
exorbitance /ig'zɔ:bitəns/ (exorbitancy) /ig'zɔ:bitənsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mức quá cao (giá...); sự đòi hỏi quá đáng
← Xem thêm từ exorable
Xem thêm từ exorbitancy →
Từ vựng liên quan
an
ance
bi
bit
ce
E
e
ex
it
ita
or
orb
orbit
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…