ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exorbitancy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exorbitancy


exorbitancy /ig'zɔ:bitəns/ (exorbitancy) /ig'zɔ:bitənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mức quá cao (giá...); sự đòi hỏi quá đáng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…