ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exorbitant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exorbitant


exorbitant /ig'zɔ:bitənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  quá cao, cắt cổ (giá...); quá cao (tham vọng, đòi hỏi); đòi hỏi quá đáng (người)

Các câu ví dụ:

1. In the past week, several expat groups on Facebook have been flooded with threads about visa extension for foreigners in Vietnam, with many complaining about agencies charging exorbitant fees.


Xem tất cả câu ví dụ về exorbitant /ig'zɔ:bitənt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…