Câu ví dụ:
In the past week, several expat groups on Facebook have been flooded with threads about visa extension for foreigners in Vietnam, with many complaining about agencies charging exorbitant fees.
Nghĩa của câu:visa
Ý nghĩa
@visa /'vi:zə/ (visé) /'vi:zei/
* danh từ
- thị thực (ở hộ chiếu)
=entry visa+ thị thực nhập cảnh
=exit visa+ thị thực xuất cảnh
=transit visa+ thị thực quá cảnh
* ngoại động từ
- đóng dấu thị thực cho