ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sever

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sever


sever /'sevə/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  chia rẽ, tách ra
sea sever England from France → biển ngăn cách nước Anh và nước Pháp
to sever friends → chia rẽ bạn bè
  cắt đứt
to sever relations with a country → cắt đứt quan hệ với một nước

Các câu ví dụ:

1. The Newton Grammar School (NGS) in Hanoi has been asked to sever its collaboration with the George Washington International School (GWIS) in the United States by the ministry.


Xem tất cả câu ví dụ về sever /'sevə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…