ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ severable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng severable


severable /'sevərəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể chia rẽ được
  có thể cắt đứt được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…