EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
severable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
severable
severable /'sevərəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể chia rẽ được
có thể cắt đứt được
← Xem thêm từ sever
Xem thêm từ several →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
er
era
eve
ever
ra
s
se
sever
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…