ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thread

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thread


thread /θred/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chỉ, sợi chỉ, sợi dây
silk thread → chỉ tơ
  (nghĩa bóng) dòng, mạch
the thread of life → dòng đời, đời người
to lose the thread of one's argument → mất mạch lạc trong lập luận
  đường ren
  (địa lý,địa chất) mạch nhỏ (quặng)
'expamle'>to have not a dry thread on one
  ướt sạch, ướt như chuột lột
life hung by a thread
  tính mệnh như treo đầu sợi tóc, tính mệnh như trứng treo đầu đẳng

ngoại động từ


  xâu (kim...); xâu (hột ngọc...) thành chuỗi
  (nghĩa bóng) lách qua, len lỏi qua
=to thread one's way through the crowd → lách qua đám đông
  ren (đinh ốc)

Các câu ví dụ:

1. "Our products will be ruined" if it's not dried under the sun, he tells AFP, explaining that even good quality thread can be marred by inclement weather.


2. The state of Delaware is suspended by a thread from the West Antarctic Ice Shelf, satellite images revealed Wednesday.


3. The rift, which is threatening to carve off a finger-shaped iceberg about 350 metres thick, expanded by 17 kilometers (11 miles) in six days, leaving just a 13-kilometre thread attaching it to the main ice sheet.


Xem tất cả câu ví dụ về thread /θred/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…