EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exorpore
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exorpore
exorpore /'eksouspɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) bào tử ngoài, ngoại bào tử
← Xem thêm từ exordiums
Xem thêm từ exoskeletal →
Từ vựng liên quan
E
e
ex
or
ore
po
pore
re
rp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…